kali sorbat, còn được gọi là kali 2,4-hexadienoate, là muối kali của axit sorbic và công thức phân tử của nó là C6H7O2K.Tinh thể dạng vảy, hạt tinh thể hoặc bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt, không mùi hoặc hơi có mùi, dễ hút ẩm khi tiếp xúc lâu với không khí, bị oxy hóa phân hủy và đổi màu.Hòa tan trong nước, propylene glycol và ethanol.Thường được sử dụng làm chất bảo quản, nó phá hủy nhiều hệ thống enzyme bằng cách kết hợp với các nhóm sulfhydryl của hệ thống enzyme vi sinh vật.Độc tính của nó thấp hơn nhiều so với các chất bảo quản khác, và nó được sử dụng rộng rãi.Kali sorbat có thể phát huy hết tác dụng sát trùng của nó trong môi trường axit, nhưng ít có tác dụng sát trùng trong điều kiện trung tính.
1. Tổng hợp Kali Sorbat
Có hai phương pháp chính để tổng hợp axit sorbic.Một là phản ứng giữa crotonaldehyde và acetone trong những điều kiện cụ thể.Thứ hai là sử dụng crotonaldehyde và ketene làm nguyên liệu thô và phản ứng trong các điều kiện quy trình cụ thể, đây là phương pháp tổng hợp được sử dụng phổ biến nhất.Crotonaldehyde chủ yếu đến từ sự ngưng tụ của acetaldehyde, trong khi ketene được tạo ra bằng cách bẻ khóa axit axetic, và tiếp tục phản ứng axit sorbic với kali hydroxit để tạo ra kali sorbat.Công thức phản ứng của nó như sau:
CH3CH=CHCHO+CH2=CO→CH3CH=CHCH=CHCOOH
CH3CH=CHCH=CHCOOH+KOH→CH3CH=CHCH=CHCOOK+H2O

2. Ứng dụng của Kali Sorbat
Là chất bảo quản thực phẩm ít độc hại nhất, kali sorbat được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, cũng như trong mỹ phẩm, thuốc lá, nhựa, gia vị và công nghiệp cao su.Nó được sử dụng rộng rãi nhất trong bảo quản thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
2.1 Ngành thức ăn chăn nuôi
Cả Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu đều sử dụng kali sorbat như một hợp pháp phụ gia thức ăn để làm thức ăn gia súc.Kali sorbat có thể ức chế sự phát triển của nấm mốc trong thức ăn, đặc biệt là sự hình thành aflatoxin có tác dụng rất đáng kể.Do đó, việc bổ sung kali sorbat có thể ngăn chặn hiệu quả sự hư hỏng của thức ăn và nó có thể chống lại sự phát triển của vi sinh vật trong ruột động vật.Ngoài ra, vị trung tính của kali sorbat thích hợp để sử dụng trong thức ăn chăn nuôi, vì động vật nhạy cảm hơn với những thay đổi về mùi vị của thức ăn so với con người.Ngoài ra, là một axit béo không no, kali sorbat có thể dễ dàng tiêu hóa như một thành phần thức ăn mà không có bất kỳ tác dụng phụ nào đối với động vật.Thức ăn dễ bị hư hỏng trong quá trình bảo quản, vận chuyển và bán hàng, vì vậy kali sorbat có thị trường ứng dụng rộng lớn trong ngành thức ăn chăn nuôi.
2.2 Hộp đựng và vật liệu đóng gói thực phẩm
Mục đích của bao bì thực phẩm là để bảo vệ thực phẩm.Hiện nay, có những vật liệu trong bao bì thực phẩm sử dụng các hoạt chất để cải thiện chức năng của vật liệu.Ngoài việc kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm đóng gói, chúng còn có thể duy trì dinh dưỡng và độ an toàn của thực phẩm.Năm 2009, Trung Quốc ban hành và thực hiện tiêu chuẩn vệ sinh GB 9685-2008, quy định rõ ràng mức sử dụng kali sorbat được phép trong hộp đựng thực phẩm và vật liệu đóng gói và giới hạn dư lượng tối đa của kali sorbat.Về mặt sản xuất nhựa, có thể sử dụng với lượng phù hợp theo nhu cầu sản xuất.Đối với cao su lượng sử dụng là 0,1%, đối với giấy có thể sử dụng tùy theo nhu cầu sản xuất.Đồng thời, không có yêu cầu về lượng axit sorbic còn lại.
Tóm lại, kali sorbat có thể được thêm trực tiếp, ngâm tẩm, phun hoặc phun bột khô khi sử dụng.Đồng thời, có nhiều cách linh hoạt để xử lý vật liệu đóng gói.Theo xu hướng phát triển, các đặc tính của kali sorbat tương đương với các sản phẩm tự nhiên, phạm vi ứng dụng và cách sử dụng sẽ dần được mở rộng.
2.3 Chất bảo quản thực phẩm
Kali sorbat được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản thực phẩm.Trung Quốc cho phép sử dụng và ban hành tiêu chuẩn vào năm 1982, quy định nồng độ cho phép trong các sản phẩm mì, dưa chua, đồ hộp, hoa quả sấy khô, các sản phẩm từ sữa và gia vị là từ 0,02% đến 0,1%.Thêm 1% kali sorbat vào các sản phẩm thịt có thể ức chế đáng kể việc sản xuất độc tố Clostridium botulinum.Đồng thời, axit sorbic được sử dụng rộng rãi trong các loại rượu có độ cồn thấp như rượu vang, bia và rượu vang, có tác dụng sát trùng lý tưởng.Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO) quy định rõ ràng rằng liều lượng tối đa của kali sorbat là 0,28/kg.Tất cả các quốc gia tham khảo tiêu chuẩn này và xây dựng các tiêu chuẩn sử dụng nghiêm ngặt theo điều kiện của họ.Sử dụng kali sorbat để xử lý vật liệu đóng gói có thể kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm như bánh mì và trái cây sấy khô.Theo quan điểm về những hạn chế của việc áp dụng một phụ gia thực phẩm duy nhất và những hạn chế về tính chất vật lý.Hiện nay, trong và ngoài nước đang ráo riết nghiên cứu và phát triển các chất phụ gia thực phẩm tổng hợp, để phát huy tác dụng hiệp đồng nhằm đạt được kết quả tốt nhất.
Nếu bạn quan tâm đến các chất bảo quản khác như kali sorbat hoặc natri benzoat, vui lòng tham khảo ý kiến Polifar, chúng tôi là nhà cung cấp phụ gia thực phẩm chuyên nghiệp.