Tình trạng sẵn có: | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Màu sắc: Bột tinh thể màu vàng hoặc cam Mô hình bán hàng: bán buôn Đơn hàng tối thiểu: 10kg Thời hạn sử dụng: Ba năm khi được bảo quản đúng cách Đóng gói: Trọng lượng tịnh 25kg/thùng Bảo quản: dự trữ ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. | |||||||||
Xét nghiệm (trên cơ sở khô)/% 95,0~102,0
POLIFAR
293629
Số CAS: | 59-30-3 | Vài cái tên khác: | Axít folic |
Công thức phân tử: | C19H19N7O6 | Số EINECS: | 200-419-0 |
Nguồn gốc: | Trung Quốc | Kiểu: | Thức ăn cấp vitamin |
Hiệu quả: | thúc đẩy tăng trưởng | Tên thương hiệu: | Polifar |
Số mô hình: | phụ gia thức ăn chăn nuôi | Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Hạn sử dụng: | 2 năm | MOQ: | 1000kg |
Vật mẫu: | Miễn phí, 500g |
【Hiệu suất sản phẩm】:
Axit folic, còn được gọi là vitamin B9, là chất dinh dưỡng thiết yếu cho gia cầm, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý khác nhau.Dưới đây là phần giới thiệu chi tiết về axit folic cho gia cầm:
Tổng hợp DNA và tăng trưởng tế bào: Axit folic rất quan trọng cho quá trình tổng hợp và sửa chữa DNA, rất cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của tế bào.Điều này đặc biệt quan trọng đối với các mô đang phát triển nhanh chóng ở gia cầm non và để duy trì các tế bào khỏe mạnh ở gia cầm trưởng thành.
Sự hình thành tế bào hồng cầu: Axit folic tham gia vào quá trình sản xuất hồng cầu.Lượng axit folic đầy đủ trong chế độ ăn uống là cần thiết để ngăn ngừa thiếu máu và đảm bảo vận chuyển oxy thích hợp trong máu.
Phát triển phôi: Trong quá trình ấp trứng, axit folic rất quan trọng cho sự phát triển của phôi.Nó hỗ trợ sự phát triển của phôi và giúp ngăn ngừa những bất thường trong phát triển.
Chức năng miễn dịch: Axit folic cũng liên quan đến chức năng miễn dịch ở gia cầm.Nó hỗ trợ sức khỏe tổng thể và khả năng kháng bệnh của gia cầm, giúp chúng chống lại các mầm bệnh và tác nhân gây căng thẳng khác nhau.
Sản xuất trứng và khả năng nở: Axit folic có liên quan đến việc cải thiện khả năng sản xuất trứng và khả năng nở ở gia cầm, góp phần vào thành công sinh sản chung của đàn.
Số CAS: | 59-30-3 | Vài cái tên khác: | Axít folic |
Công thức phân tử: | C19H19N7O6 | Số EINECS: | 200-419-0 |
Nguồn gốc: | Trung Quốc | Kiểu: | Thức ăn cấp vitamin |
Hiệu quả: | thúc đẩy tăng trưởng | Tên thương hiệu: | Polifar |
Số mô hình: | phụ gia thức ăn chăn nuôi | Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Hạn sử dụng: | 2 năm | MOQ: | 1000kg |
Vật mẫu: | Miễn phí, 500g |
【Hiệu suất sản phẩm】:
Axit folic, còn được gọi là vitamin B9, là chất dinh dưỡng thiết yếu cho gia cầm, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý khác nhau.Dưới đây là phần giới thiệu chi tiết về axit folic cho gia cầm:
Tổng hợp DNA và tăng trưởng tế bào: Axit folic rất quan trọng cho quá trình tổng hợp và sửa chữa DNA, rất cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của tế bào.Điều này đặc biệt quan trọng đối với các mô đang phát triển nhanh chóng ở gia cầm non và để duy trì các tế bào khỏe mạnh ở gia cầm trưởng thành.
Sự hình thành tế bào hồng cầu: Axit folic tham gia vào quá trình sản xuất hồng cầu.Lượng axit folic đầy đủ trong chế độ ăn uống là cần thiết để ngăn ngừa thiếu máu và đảm bảo vận chuyển oxy thích hợp trong máu.
Phát triển phôi: Trong quá trình ấp trứng, axit folic rất quan trọng cho sự phát triển của phôi.Nó hỗ trợ sự phát triển của phôi và giúp ngăn ngừa những bất thường trong phát triển.
Chức năng miễn dịch: Axit folic cũng liên quan đến chức năng miễn dịch ở gia cầm.Nó hỗ trợ sức khỏe tổng thể và khả năng kháng bệnh của gia cầm, giúp chúng chống lại các mầm bệnh và tác nhân gây căng thẳng khác nhau.
Sản xuất trứng và khả năng nở: Axit folic có liên quan đến việc cải thiện khả năng sản xuất trứng và khả năng nở ở gia cầm, góp phần vào thành công sinh sản chung của đàn.
Kiểm tra Mục | Tiêu chuẩn | Màu vàng Bột tinh thể |
Vẻ bề ngoài | Màu vàng hoặc màu cam tinh thể bột | phù hợp |
xét nghiệm (trên cơ sở khô)/% | 95,0 ~ 102,0 | 97.60 |
Nhận biết | A256/A365=2,80~3,00 | 2.843 |
Nước/% | .8.5 | 8.21 |
Phần còn lại về Đánh lửa/% | .30,3 | 0.19 |
Phần còn lại dung môi | Gặp gỡ các yêu cầu | Gặp gỡ các yêu cầu |
Cadimi | 1mg/kg | <1mg/kg |
thủy ngân | 1mg/kg | <1mg/kg |
Asen | 3mg/kg | <3mg/kg |
Chỉ huy | 2mg/kg | <2mg/kg |
Tổng cộng Đếm đĩa hiếu khí | 250 CFU/g | 5 CFU/g |
Men và số lượng khuôn | 100 CFU/g | <100 CFU/g |
Coliform | 3.0MPN/g | <3.0MPN/g |
vi khuẩn Salmonella | Âm/25g | Tiêu cực |
Kiểm tra Mục | Tiêu chuẩn | Màu vàng Bột tinh thể |
Vẻ bề ngoài | Màu vàng hoặc màu cam tinh thể bột | phù hợp |
xét nghiệm (trên cơ sở khô)/% | 95,0 ~ 102,0 | 97.60 |
Nhận biết | A256/A365=2,80~3,00 | 2.843 |
Nước/% | .8.5 | 8.21 |
Phần còn lại về Đánh lửa/% | .30,3 | 0.19 |
Phần còn lại dung môi | Gặp gỡ các yêu cầu | Gặp gỡ các yêu cầu |
Cadimi | 1mg/kg | <1mg/kg |
thủy ngân | 1mg/kg | <1mg/kg |
Asen | 3mg/kg | <3mg/kg |
Chỉ huy | 2mg/kg | <2mg/kg |
Tổng cộng Đếm đĩa hiếu khí | 250 CFU/g | 5 CFU/g |
Men và số lượng khuôn | 100 CFU/g | <100 CFU/g |
Coliform | 3.0MPN/g | <3.0MPN/g |
vi khuẩn Salmonella | Âm/25g | Tiêu cực |
Lưu trữ sản phẩm: | Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. |
Bao bì sản phẩm: | Trọng lượng tịnh 25kg mỗi thùng |
Vận chuyển: | Khoảng 1 - 2 tuần |
Lưu trữ sản phẩm: | Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. |
Bao bì sản phẩm: | Trọng lượng tịnh 25kg mỗi thùng |
Vận chuyển: | Khoảng 1 - 2 tuần |
Câu 1: Công dụng của axit folic trong thức ăn chăn nuôi là gì?
Trả lời 1: Axit folic hay còn gọi là vitamin B9 là chất dinh dưỡng cần thiết cho động vật cũng như con người.Nó phục vụ một số chức năng quan trọng khi được đưa vào thức ăn chăn nuôi:
1. Thúc đẩy tăng trưởng và phát triển: Axit folic rất cần thiết cho sự phân chia và tăng trưởng tế bào, rất cần thiết cho sự phát triển của các mô và cơ quan ở động vật, đặc biệt là ở động vật non và đang phát triển.
2. Sinh sản: Axit folic đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe sinh sản và khả năng sinh sản ở động vật.Nó tham gia vào quá trình tổng hợp và sửa chữa DNA, đây là những quá trình thiết yếu trong quá trình sinh sản và phát triển của thai nhi.
3. Phòng chống bệnh thiếu máu: Axit folic cần thiết cho quá trình sản xuất hồng cầu ở động vật.Việc cung cấp đầy đủ axit folic trong chế độ ăn uống giúp ngăn ngừa bệnh thiếu máu, có thể xảy ra do sản xuất hồng cầu không đủ.
4. Chuyển hóa tối ưu: Axit folic tham gia vào nhiều con đường trao đổi chất khác nhau, bao gồm chuyển hóa axit amin và tổng hợp axit nucleic.Nó giúp duy trì chức năng trao đổi chất tối ưu ở động vật, góp phần tăng cường sức khỏe và sức sống tổng thể.
5. Chức năng miễn dịch: Axit folic cũng được cho là có vai trò hỗ trợ hệ thống miễn dịch của động vật, mặc dù cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu đầy đủ.Cung cấp đủ axit folic có thể giúp động vật chống lại nhiễm trùng và bệnh tật tốt hơn.
Q2: Axit folic trong thức ăn khác với axit folic khi sử dụng cho con người như thế nào?
Câu trả lời 2: Axit folic cấp thức ăn có thể khác với axit folic khi sử dụng cho con người theo một số cách:
1. Yêu cầu về độ tinh khiết và chất lượng: Axit folic cấp thức ăn thường chỉ cần đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản để bổ sung vào thức ăn chăn nuôi, trong khi axit folic dùng cho người đòi hỏi độ tinh khiết và chất lượng cao hơn vì cơ thể con người nhạy cảm hơn và yêu cầu tiêu chuẩn cao hơn để đảm bảo an toàn và hiệu quả..
2. Sử dụng phụ gia: Axit folic cấp thức ăn chủ yếu được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi để bổ sung nhu cầu axit folic của động vật.Axit folic thường được sử dụng ở người như một chất bổ sung vitamin để ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng thiếu folate.
3. Liều dùng: Liều lượng folate cho con người thường chính xác hơn liều lượng axit folic dùng trong thức ăn và sẽ được điều chỉnh dựa trên độ tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe và các yếu tố khác của từng cá nhân.Liều lượng axit folic cấp thức ăn có thể được điều chỉnh dựa trên các yếu tố như loài động vật và giai đoạn tăng trưởng.
4. Tiêu chuẩn quy định: Axit folic dùng cho người phải tuân theo các quy định và tiêu chuẩn nghiêm ngặt về thuốc, trong khi axit folic cấp thức ăn chăn nuôi được kiểm soát bởi các tiêu chuẩn quy định đối với phụ gia thức ăn chăn nuôi, có thể ít nghiêm ngặt hơn tiêu chuẩn thuốc dành cho người ở một số khía cạnh.
Câu 1: Công dụng của axit folic trong thức ăn chăn nuôi là gì?
Trả lời 1: Axit folic hay còn gọi là vitamin B9 là chất dinh dưỡng cần thiết cho động vật cũng như con người.Nó phục vụ một số chức năng quan trọng khi được đưa vào thức ăn chăn nuôi:
1. Thúc đẩy tăng trưởng và phát triển: Axit folic rất cần thiết cho sự phân chia và tăng trưởng tế bào, rất cần thiết cho sự phát triển của các mô và cơ quan ở động vật, đặc biệt là ở động vật non và đang phát triển.
2. Sinh sản: Axit folic đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe sinh sản và khả năng sinh sản ở động vật.Nó tham gia vào quá trình tổng hợp và sửa chữa DNA, đây là những quá trình thiết yếu trong quá trình sinh sản và phát triển của thai nhi.
3. Phòng chống bệnh thiếu máu: Axit folic cần thiết cho quá trình sản xuất hồng cầu ở động vật.Việc cung cấp đầy đủ axit folic trong chế độ ăn uống giúp ngăn ngừa bệnh thiếu máu, có thể xảy ra do sản xuất hồng cầu không đủ.
4. Chuyển hóa tối ưu: Axit folic tham gia vào nhiều con đường trao đổi chất khác nhau, bao gồm chuyển hóa axit amin và tổng hợp axit nucleic.Nó giúp duy trì chức năng trao đổi chất tối ưu ở động vật, góp phần tăng cường sức khỏe và sức sống tổng thể.
5. Chức năng miễn dịch: Axit folic cũng được cho là có vai trò hỗ trợ hệ thống miễn dịch của động vật, mặc dù cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu đầy đủ.Cung cấp đủ axit folic có thể giúp động vật chống lại nhiễm trùng và bệnh tật tốt hơn.
Q2: Axit folic trong thức ăn khác với axit folic khi sử dụng cho con người như thế nào?
Câu trả lời 2: Axit folic cấp thức ăn có thể khác với axit folic khi sử dụng cho con người theo một số cách:
1. Yêu cầu về độ tinh khiết và chất lượng: Axit folic cấp thức ăn thường chỉ cần đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản để bổ sung vào thức ăn chăn nuôi, trong khi axit folic dùng cho người đòi hỏi độ tinh khiết và chất lượng cao hơn vì cơ thể con người nhạy cảm hơn và yêu cầu tiêu chuẩn cao hơn để đảm bảo an toàn và hiệu quả..
2. Sử dụng phụ gia: Axit folic cấp thức ăn chủ yếu được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi để bổ sung nhu cầu axit folic của động vật.Axit folic thường được sử dụng ở người như một chất bổ sung vitamin để ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng thiếu folate.
3. Liều dùng: Liều lượng folate cho con người thường chính xác hơn liều lượng axit folic dùng trong thức ăn và sẽ được điều chỉnh dựa trên độ tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe và các yếu tố khác của từng cá nhân.Liều lượng axit folic cấp thức ăn có thể được điều chỉnh dựa trên các yếu tố như loài động vật và giai đoạn tăng trưởng.
4. Tiêu chuẩn quy định: Axit folic dùng cho người phải tuân theo các quy định và tiêu chuẩn nghiêm ngặt về thuốc, trong khi axit folic cấp thức ăn chăn nuôi được kiểm soát bởi các tiêu chuẩn quy định đối với phụ gia thức ăn chăn nuôi, có thể ít nghiêm ngặt hơn tiêu chuẩn thuốc dành cho người ở một số khía cạnh.