Tình trạng sẵn có: | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Màu sắc: Bột tinh thể màu trắng Mô hình bán hàng: bán buôn Đơn hàng tối thiểu: 100kg Thời hạn sử dụng: Hai năm khi được bảo quản đúng cách Đóng gói: Trọng lượng tịnh 25kg/thùng Bảo quản: dự trữ ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. | |||||||||
Xét nghiệm/% 99,0~101,0
POLIFAR
293629
Số CAS: | 98-92-0 | Vài cái tên khác: | nicotinamid |
Công thức phân tử: | C6H6N2O | Số EINECS: | 202-713-4 |
Nguồn gốc: | Trung Quốc | Kiểu: | Thức ăn / vitamin cấp thực phẩm |
Hiệu quả: | thúc đẩy tăng trưởng | Tên thương hiệu: | Polifar |
Số mô hình: | phụ gia thức ăn chăn nuôi | Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Hạn sử dụng: | 2 năm | MOQ: | 1000kg |
Vật mẫu: | Miễn phí, 500g |
【Hiệu suất sản phẩm】:
Nicotinamid , còn được gọi là niacinamide hoặc vitamin B3, là một loại vitamin tan trong nước.Sản phẩm là bột tinh thể màu trắng, không mùi hoặc gần như không mùi, vị đắng, dễ tan trong nước hoặc ethanol và hòa tan trong glycerin.Nicotinamide dễ hấp thu qua đường uống và có thể phân bố rộng rãi trong cơ thể, các chất chuyển hóa hoặc nguyên mẫu dư thừa sẽ nhanh chóng bị đào thải ra khỏi nước tiểu.
Nicotinamide là một phần của coenzym I và coenzim II đóng vai trò cung cấp hydro trong chuỗi hô hấp oxy hóa sinh học, có thể thúc đẩy quá trình oxy hóa sinh học và chuyển hóa mô, duy trì tính toàn vẹn của mô bình thường (đặc biệt là da, đường tiêu hóa và hệ thần kinh). vai trò.
Ngoài ra, nicotinamide có tác dụng phòng ngừa và điều trị block tim, chức năng nút xoang và chống loạn nhịp tim thực nghiệm chống nhanh, nicotinamide có thể cải thiện đáng kể nhịp tim và block nhĩ thất do verapamil gây ra.
Nicotinamide đóng một số vai trò quan trọng trong dinh dưỡng gia cầm.Nó rất cần thiết cho hoạt động bình thường của hệ thống tiêu hóa và thần kinh ở gia cầm.Nicotinamide cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và có thể giúp cải thiện sự sinh trưởng và phát triển của gia cầm.Ngoài ra, nó đóng vai trò duy trì sức khỏe của da, lông và chức năng miễn dịch tổng thể ở gia cầm.Nhìn chung, nicotinamide là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe và thể trạng của gia cầm.
Số CAS: | 98-92-0 | Vài cái tên khác: | nicotinamid |
Công thức phân tử: | C6H6N2O | Số EINECS: | 202-713-4 |
Nguồn gốc: | Trung Quốc | Kiểu: | Thức ăn / vitamin cấp thực phẩm |
Hiệu quả: | thúc đẩy tăng trưởng | Tên thương hiệu: | Polifar |
Số mô hình: | phụ gia thức ăn chăn nuôi | Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Hạn sử dụng: | 2 năm | MOQ: | 1000kg |
Vật mẫu: | Miễn phí, 500g |
【Hiệu suất sản phẩm】:
Nicotinamid , còn được gọi là niacinamide hoặc vitamin B3, là một loại vitamin tan trong nước.Sản phẩm là bột tinh thể màu trắng, không mùi hoặc gần như không mùi, vị đắng, dễ tan trong nước hoặc ethanol và hòa tan trong glycerin.Nicotinamide dễ hấp thu qua đường uống và có thể phân bố rộng rãi trong cơ thể, các chất chuyển hóa hoặc nguyên mẫu dư thừa sẽ nhanh chóng bị đào thải ra khỏi nước tiểu.
Nicotinamide là một phần của coenzym I và coenzim II đóng vai trò cung cấp hydro trong chuỗi hô hấp oxy hóa sinh học, có thể thúc đẩy quá trình oxy hóa sinh học và chuyển hóa mô, duy trì tính toàn vẹn của mô bình thường (đặc biệt là da, đường tiêu hóa và hệ thần kinh). vai trò.
Ngoài ra, nicotinamide có tác dụng phòng ngừa và điều trị block tim, chức năng nút xoang và chống loạn nhịp tim thực nghiệm chống nhanh, nicotinamide có thể cải thiện đáng kể nhịp tim và block nhĩ thất do verapamil gây ra.
Nicotinamide đóng một số vai trò quan trọng trong dinh dưỡng gia cầm.Nó rất cần thiết cho hoạt động bình thường của hệ thống tiêu hóa và thần kinh ở gia cầm.Nicotinamide cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và có thể giúp cải thiện sự sinh trưởng và phát triển của gia cầm.Ngoài ra, nó đóng vai trò duy trì sức khỏe của da, lông và chức năng miễn dịch tổng thể ở gia cầm.Nhìn chung, nicotinamide là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe và thể trạng của gia cầm.
Kiểm tra Mục | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Trắng bột tinh thể | phù hợp |
Xét nghiệm/% | 99,0 ~ 101,0 | 99.4 |
tan chảy Phạm vi/(℃) | 128~131 | 129,1~129,2 |
Vẻ bề ngoài của giải pháp | Không có màu đậm hơn hơn giải pháp tham khảo BY7 | phù hợp |
PH | 6,0 ~ 7,5 | 6.5 |
Sự mất mát Khi sấy/% | .50,5 | <0.5 |
sunfat hóa Tro/% | .10,1 | <0.1 |
Phần còn lại về Đánh lửa/% | .10,1 | <0.1 |
Kiểm tra Mục | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Trắng bột tinh thể | phù hợp |
Xét nghiệm/% | 99,0 ~ 101,0 | 99.4 |
tan chảy Phạm vi/(℃) | 128~131 | 129,1~129,2 |
Vẻ bề ngoài của giải pháp | Không có màu đậm hơn hơn giải pháp tham khảo BY7 | phù hợp |
PH | 6,0 ~ 7,5 | 6.5 |
Sự mất mát Khi sấy/% | .50,5 | <0.5 |
sunfat hóa Tro/% | .10,1 | <0.1 |
Phần còn lại về Đánh lửa/% | .10,1 | <0.1 |
Lưu trữ sản phẩm: | Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. |
Bao bì sản phẩm: | Trọng lượng tịnh 25kg mỗi thùng |
Vận chuyển: | Khoảng 1 - 2 tuần |
Lưu trữ sản phẩm: | Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. |
Bao bì sản phẩm: | Trọng lượng tịnh 25kg mỗi thùng |
Vận chuyển: | Khoảng 1 - 2 tuần |
Q1: Sự khác biệt giữa vitamin B3 và nicotinamide là gì?
Vitamin B3 và nicotinamide là những hợp chất có liên quan chặt chẽ với nhau nhưng chúng không giống nhau.Đây là sự khác biệt giữa hai:
Cấu tạo hóa học: Vitamin B3, còn được gọi là niacin, dùng để chỉ một nhóm hợp chất bao gồm axit nicotinic (niacin) và dạng amide của nó, nicotinamide (còn gọi là niacinamide).Cả axit nicotinic và nicotinamide đều là dạng vitamin B3. Nicotinamide hay còn gọi là niacinamide là dạng amit của axit nicotinic.Nó có nguồn gốc từ axit nicotinic và có cấu trúc tương tự nhưng có nhóm amide thay vì nhóm axit cacboxylic.
Chức năng sinh học: Cả vitamin B3 và nicotinamide đều cần thiết cho các quá trình sinh học khác nhau trong cơ thể, bao gồm chuyển hóa năng lượng, sửa chữa DNA và truyền tín hiệu tế bào. Nicotinamide là tiền chất của hai coenzym quan trọng là nicotinamide adenine dinucleotide (NAD) và nicotinamide adenine dinucleotide phosphate (NADP), đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa tế bào và sản xuất năng lượng.
Nguồn: Vitamin B3 được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm khác nhau, bao gồm thịt, thịt gia cầm, cá, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt và các loại đậu. Nicotinamide cũng có thể được lấy từ các nguồn thực phẩm, nhưng nó cũng thường được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống hoặc thêm vào thực phẩm và đồ uống tăng cường.
Công dụng y tế: Cả vitamin B3 và nicotinamide đều được sử dụng trong y học để ngăn ngừa và điều trị các tình trạng liên quan đến thiếu vitamin B3, chẳng hạn như bệnh nấm. Nicotinamide cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì đặc tính chống viêm và phục hồi da.
Q2: Loại thức ăn nicotinamide là gì?
Câu trả lời 2: Nicotinamide cấp thức ăn là chất phụ gia có công thức đặc biệt dành cho thức ăn chăn nuôi.Nó thường được tổng hợp và trải qua quá trình xử lý và tinh chế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu về dinh dưỡng và tiêu chuẩn an toàn của thức ăn chăn nuôi.Được bổ sung rộng rãi vào thức ăn của gia cầm, gia súc và các động vật khác, nicotinamide cấp thức ăn giúp duy trì sức khỏe của chúng, thúc đẩy tăng trưởng và phát triển, tăng cường khả năng miễn dịch và cải thiện năng suất.
Q1: Sự khác biệt giữa vitamin B3 và nicotinamide là gì?
Vitamin B3 và nicotinamide là những hợp chất có liên quan chặt chẽ với nhau nhưng chúng không giống nhau.Đây là sự khác biệt giữa hai:
Cấu tạo hóa học: Vitamin B3, còn được gọi là niacin, dùng để chỉ một nhóm hợp chất bao gồm axit nicotinic (niacin) và dạng amide của nó, nicotinamide (còn gọi là niacinamide).Cả axit nicotinic và nicotinamide đều là dạng vitamin B3. Nicotinamide hay còn gọi là niacinamide là dạng amit của axit nicotinic.Nó có nguồn gốc từ axit nicotinic và có cấu trúc tương tự nhưng có nhóm amide thay vì nhóm axit cacboxylic.
Chức năng sinh học: Cả vitamin B3 và nicotinamide đều cần thiết cho các quá trình sinh học khác nhau trong cơ thể, bao gồm chuyển hóa năng lượng, sửa chữa DNA và truyền tín hiệu tế bào. Nicotinamide là tiền chất của hai coenzym quan trọng là nicotinamide adenine dinucleotide (NAD) và nicotinamide adenine dinucleotide phosphate (NADP), đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa tế bào và sản xuất năng lượng.
Nguồn: Vitamin B3 được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm khác nhau, bao gồm thịt, thịt gia cầm, cá, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt và các loại đậu. Nicotinamide cũng có thể được lấy từ các nguồn thực phẩm, nhưng nó cũng thường được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống hoặc thêm vào thực phẩm và đồ uống tăng cường.
Công dụng y tế: Cả vitamin B3 và nicotinamide đều được sử dụng trong y học để ngăn ngừa và điều trị các tình trạng liên quan đến thiếu vitamin B3, chẳng hạn như bệnh nấm. Nicotinamide cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì đặc tính chống viêm và phục hồi da.
Q2: Loại thức ăn nicotinamide là gì?
Câu trả lời 2: Nicotinamide cấp thức ăn là chất phụ gia có công thức đặc biệt dành cho thức ăn chăn nuôi.Nó thường được tổng hợp và trải qua quá trình xử lý và tinh chế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu về dinh dưỡng và tiêu chuẩn an toàn của thức ăn chăn nuôi.Được bổ sung rộng rãi vào thức ăn của gia cầm, gia súc và các động vật khác, nicotinamide cấp thức ăn giúp duy trì sức khỏe của chúng, thúc đẩy tăng trưởng và phát triển, tăng cường khả năng miễn dịch và cải thiện năng suất.