Tình trạng sẵn có: | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Màu trắng Mô hình bán hàng: bán buôn Đơn hàng tối thiểu: 15mt Thời hạn sử dụng: hai năm khi được bảo quản đúng cách Đóng gói: tịnh 25kg/50kg/1000kg/1200kg/1250kg trong túi dệt bằng nhựa có lớp lót PE Bảo quản: dự trữ ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. | |||||||||
Ferrum (Fe)/% ≥19
POLIFAR
283329
Số CAS: | 7782-63-0 | Vài cái tên khác: | Sắt sunfat Heptahydrat |
Công thức phân tử: | FESO4^7H2O | Số EINECS: | 231-753-5 |
Nguồn gốc: | Trung Quốc | Kiểu: | Cấp thức ăn chăn nuôi |
Hiệu quả: | thúc đẩy tăng trưởng | Tên thương hiệu: | Polifar |
Số mô hình: | phụ gia thức ăn chăn nuôi | Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Hạn sử dụng: | 2 năm | MOQ: | 1000kg |
Vật mẫu: | Miễn phí, 500g |
【Hiệu suất sản phẩm】:
Ferpy Sulphate Heptahydrate có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp sợi tổng hợp, làm chất bảo quản, làm vật liệu in và nhuộm, và có thể được sử dụng trong y tế để diệt nấm và gây nôn, cũng như trong mạ điện, lọc nước, v.v.
Số CAS: | 7782-63-0 | Vài cái tên khác: | Sắt sunfat Heptahydrat |
Công thức phân tử: | FESO4^7H2O | Số EINECS: | 231-753-5 |
Nguồn gốc: | Trung Quốc | Kiểu: | Cấp thức ăn chăn nuôi |
Hiệu quả: | thúc đẩy tăng trưởng | Tên thương hiệu: | Polifar |
Số mô hình: | phụ gia thức ăn chăn nuôi | Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Hạn sử dụng: | 2 năm | MOQ: | 1000kg |
Vật mẫu: | Miễn phí, 500g |
【Hiệu suất sản phẩm】:
Ferpy Sulphate Heptahydrate có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp sợi tổng hợp, làm chất bảo quản, làm vật liệu in và nhuộm, và có thể được sử dụng trong y tế để diệt nấm và gây nôn, cũng như trong mạ điện, lọc nước, v.v.
Mục kiểm tra | Kết quả | |
Độ tinh khiết/% | ≥98 | 98.50 |
Ferrum (Fe)/% | ≥19 | 19.72 |
Asen (As)/% | .0005 | 0.0003 |
Kim loại nặng (Pb)/% | .000,0020 | 0.0004 |
Cadimi(Đĩa CD)/% | .0010 | 0.0003 |
Nước Không hòa tan/% | .50,5 | 0. |
Mục kiểm tra | Kết quả | |
Độ tinh khiết/% | ≥98 | 98.50 |
Ferrum (Fe)/% | ≥19 | 19.72 |
Asen (As)/% | .0005 | 0.0003 |
Kim loại nặng (Pb)/% | .000,0020 | 0.0004 |
Cadimi(Đĩa CD)/% | .0010 | 0.0003 |
Nước Không hòa tan/% | .50,5 | 0. |
Lưu trữ sản phẩm: | Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. |
Bao bì sản phẩm: | Trọng lượng tịnh 25kg/1000kg/1200kg trong túi dệt bằng nhựa có lớp lót PE |
Đang tải: | 27MT/20FCL';25MT/20FCL' với pallet |
Vận chuyển: | Khoảng 1 - 2 tuần |
Lưu trữ sản phẩm: | Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. |
Bao bì sản phẩm: | Trọng lượng tịnh 25kg/1000kg/1200kg trong túi dệt bằng nhựa có lớp lót PE |
Đang tải: | 27MT/20FCL';25MT/20FCL' với pallet |
Vận chuyển: | Khoảng 1 - 2 tuần |
Câu 1: Công thức hóa học của Ferpy Sulphate Heptahydrate là gì?
A1: Công thức hóa học của Ferpy Sulphate Heptahydrate là FeSO4·7H2O.
Q2: Những công dụng của Ferrous Sulphate Heptahydrate là gì?
A2: Về công dụng, Ferrous Sulphate Heptahydrate có một số ứng dụng:
Y học: Nó được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống để điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt.
Nông nghiệp: Nó phục vụ như một chất phụ gia phân bón để điều chỉnh tình trạng thiếu sắt ở cây trồng và tăng cường sự phát triển.
Xử lý nước: Nó được sử dụng trong các quy trình xử lý nước để loại bỏ phốt phát và giảm sự phát triển của tảo trong các vùng nước.
Xử lý nước thải: Giúp loại bỏ kim loại nặng khỏi nước thải công nghiệp bằng lượng mưa.
Công nghiệp nhuộm: Dùng làm chất gắn màu trong quá trình nhuộm để cố định màu cho vải.
Bổ sung dinh dưỡng: Đôi khi nó được thêm vào thức ăn chăn nuôi như một chất bổ sung dinh dưỡng để ngăn ngừa tình trạng thiếu sắt ở vật nuôi.
Mạ điện: Nó có thể được sử dụng trong quá trình mạ điện để cung cấp lớp phủ bảo vệ trên bề mặt kim loại.
Cải tạo đất: Nó được áp dụng cho đất để điều chỉnh độ pH và cải thiện sự hấp thu chất dinh dưỡng của cây trồng.
Câu 1: Công thức hóa học của Ferpy Sulphate Heptahydrate là gì?
A1: Công thức hóa học của Ferpy Sulphate Heptahydrate là FeSO4·7H2O.
Q2: Những công dụng của Ferrous Sulphate Heptahydrate là gì?
A2: Về công dụng, Ferrous Sulphate Heptahydrate có một số ứng dụng:
Y học: Nó được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống để điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt.
Nông nghiệp: Nó phục vụ như một chất phụ gia phân bón để điều chỉnh tình trạng thiếu sắt ở cây trồng và tăng cường sự phát triển.
Xử lý nước: Nó được sử dụng trong các quy trình xử lý nước để loại bỏ phốt phát và giảm sự phát triển của tảo trong các vùng nước.
Xử lý nước thải: Giúp loại bỏ kim loại nặng khỏi nước thải công nghiệp bằng lượng mưa.
Công nghiệp nhuộm: Dùng làm chất gắn màu trong quá trình nhuộm để cố định màu cho vải.
Bổ sung dinh dưỡng: Đôi khi nó được thêm vào thức ăn chăn nuôi như một chất bổ sung dinh dưỡng để ngăn ngừa tình trạng thiếu sắt ở vật nuôi.
Mạ điện: Nó có thể được sử dụng trong quá trình mạ điện để cung cấp lớp phủ bảo vệ trên bề mặt kim loại.
Cải tạo đất: Nó được áp dụng cho đất để điều chỉnh độ pH và cải thiện sự hấp thu chất dinh dưỡng của cây trồng.