Tình trạng sẵn có: | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng quan
Chi tiết nhanh
Số CAS: | 10124-56-8 | Vài cái tên khác: | SHMP |
MF: | (NaPO3) 6 | Số EINECS: | 233-343-1 |
Nguồn gốc: | Trung Quốc | Kiểu: | Cấp thực phẩm |
Hiệu quả: | Kem dưỡng ẩm, Chất giữ ẩm, Chất giữ ẩm | Tên thương hiệu: | Polifar |
Số mô hình: | Chất giữ ẩm | Vẻ bề ngoài: | Bột tinh thể trắng |
Hạn sử dụng: | 2 năm | MOQ: | 1 kg |
Vật mẫu: | Miễn phí, 100g | Chứng nhận: | FDA, ISO9001, HALAL |
Khả năng cung cấp
Xingfa, Chuandong, RongHong, Wengfu
Khả năng cung cấp | 300.000 kg mỗi tháng |
Đóng gói & Giao hàng
Bao bì sản phẩm: | Trọng lượng tịnh 25kg/1000kg trong túi dệt bằng nhựa có lớp lót PE |
Lưu trữ sản phẩm: | Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, tránh xa các chất độc hại |
Đang tải: | 25MT/20FCL';20MT/20FCL' với pallet |
Vận chuyển: | Khoảng 2 - 4 tuần |
Tính chất của sản phẩm
Natri hexametaphosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như chất cải thiện chất lượng, chất điều chỉnh độ pH, chất thải ion kim loại, chất kết dính và chất giãn nở.
Trong các loại đậu đóng hộp, nhân đậu có thể ổn định sắc tố tự nhiên, duy trì màu sắc và độ bóng;
Chất béo có thể được nhũ hóa trong hộp để duy trì kết cấu đồng nhất; Có thể sử dụng cho thịt hộp và các sản phẩm từ thịt để cải thiện khả năng giữ nước, ngăn chặn sự hư hỏng của chất béo.
Thêm vào bia để làm trong rượu và chống đục. Nó là một chất làm mềm nước tuyệt vời mà không có kết tủa. Nó có vai trò giữ nước, giãn nở và tẩy trắng trong chế biến thủy sản.
Natri hexametaphosphate thường được thêm 3-5‰ trong chế biến thực phẩm và lượng natri hexametaphosphate tối đa là 3% trong chế biến thủy sản.
Sự chỉ rõ
Mục | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể trắng |
Tổng photphat (dưới dạng P2O5) | ≥ 68,0 % |
Phốt phát không hoạt động (dưới dạng P2O5) | 7,5 % |
Không tan trong nước | 0,1% |
PH | 5,8 - 6,5 |
Kim loại nặng (dưới dạng Pb) | 10 mg/kg |
Asen (dưới dạng As) | 3 mg/kg |
Florua (dưới dạng F) | 30 mg/kg |
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Natri hexametaphosphate có an toàn trong thực phẩm không?
Câu trả lời 1: Natri hexametaphosphate (SHMP) thường được công nhận là an toàn (GRAS) khi được sử dụng làm phụ gia thực phẩm theo quy trình thực hành sản xuất tốt (GMP).
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã đánh giá độ an toàn của natri hexametaphosphate và xác định rằng nó an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.Nó thường được sử dụng làm chất cô lập, chất nhũ hóa và chất kết cấu trong các sản phẩm thực phẩm khác nhau.
Tuy nhiên, giống như bất kỳ chất phụ gia thực phẩm nào, natri hexametaphosphate nên được sử dụng trong giới hạn do cơ quan quản lý quy định để đảm bảo an toàn.Việc tiêu thụ quá nhiều SHMP có thể dẫn đến những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, vì vậy điều quan trọng là phải tuân theo mức sử dụng được khuyến nghị do các cơ quan quản lý quy định.
Câu 2: Mục đích của việc thêm natri hexametaphosphate là gì?
Câu trả lời 2: Natri hexametaphosphate (SHMP) được thêm vào thực phẩm cho một số mục đích:
Nhũ hóa: SHMP hoạt động như một chất nhũ hóa, giúp ổn định nhũ tương bằng cách thúc đẩy sự pha trộn giữa các thành phần gốc nước và dầu.Điều này giúp ngăn chặn sự phân tách và cải thiện kết cấu cũng như độ đặc của các sản phẩm thực phẩm như nước sốt salad, nước sốt và thịt chế biến.
Cô lập: SHMP liên kết với các ion kim loại trong thực phẩm, ngăn chúng phản ứng với các thành phần khác và gây ra những thay đổi không mong muốn về màu sắc, hương vị hoặc kết cấu.Nó giúp duy trì chất lượng và hình thức của sản phẩm thực phẩm.
Giữ nước: SHMP có đặc tính liên kết nước, giúp thực phẩm giữ được độ ẩm, không bị khô, ôi thiu.
Điều chỉnh pH: SHMP có thể giúp điều chỉnh độ pH của sản phẩm thực phẩm, đóng vai trò là chất đệm để duy trì mức độ axit hoặc kiềm mong muốn.
Cải thiện kết cấu: Trong các sản phẩm thịt chế biến, SHMP giúp cải thiện kết cấu, khả năng giữ ẩm và các đặc tính liên kết, tạo ra sản phẩm ngon hơn và mềm hơn.
Triển lãm