Tình trạng sẵn có: | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Màu trắng Mô hình bán hàng: bán buôn Đơn hàng tối thiểu: 20mt Thời hạn sử dụng: hai năm khi được bảo quản đúng cách Đóng gói: tịnh 25kg/50kg/1000kg/1200kg/1250kg trong túi dệt bằng nhựa có lót PE Bảo quản: dự trữ ở nơi thông thoáng, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. | |||||||||
Mangan(Mn)/%≥31,8
POLIFAR
283329
Số CAS: | 10034-96-5 | Vài cái tên khác: | Mangan sunfat monohydrat |
Công thức phân tử: | MSO4^H2O | Số EINECS: | 231-960-0 |
Nguồn gốc: | Trung Quốc | Kiểu: | Cấp thức ăn chăn nuôi |
Hiệu quả: | thúc đẩy tăng trưởng | Tên thương hiệu: | Polifar |
Số mô hình: | phụ gia thức ăn chăn nuôi | Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Hạn sử dụng: | 2 năm | MOQ: | 1000kg |
Vật mẫu: | Miễn phí, 500g |
【Hiệu suất sản phẩm】:
Mangan là thành phần cấu tạo của một số enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa protein, carbohydrate cũng như lipid của động vật.Mangan cũng là chất báo trước cho bộ xương.Khi thiếu yếu tố này, vật nuôi sẽ phát triển chậm, dày và bộ xương dị dạng, cơ thể không bình thường và động vật sơ sinh sẽ bị mất điều hòa.
Số CAS: | 10034-96-5 | Vài cái tên khác: | Mangan sunfat monohydrat |
Công thức phân tử: | MSO4^H2O | Số EINECS: | 231-960-0 |
Nguồn gốc: | Trung Quốc | Kiểu: | Cấp thức ăn chăn nuôi |
Hiệu quả: | thúc đẩy tăng trưởng | Tên thương hiệu: | Polifar |
Số mô hình: | phụ gia thức ăn chăn nuôi | Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Hạn sử dụng: | 2 năm | MOQ: | 1000kg |
Vật mẫu: | Miễn phí, 500g |
【Hiệu suất sản phẩm】:
Mangan là thành phần cấu tạo của một số enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa protein, carbohydrate cũng như lipid của động vật.Mangan cũng là chất báo trước cho bộ xương.Khi thiếu yếu tố này, vật nuôi sẽ phát triển chậm, dày và bộ xương dị dạng, cơ thể không bình thường và động vật sơ sinh sẽ bị mất điều hòa.
Mục kiểm tra | Kết quả | |
Độ tinh khiết/% | ≥98 | 98.50 |
Mangan(Mn)/% | ≥31,8 | 32.14 |
Asen (As)/% | .0003 | 0.0002 |
Kim loại nặng (Pb)/% | .0005 | 0.0002 |
Cadimi(Đĩa CD)/% | .0010 | 0.0004 |
thủy ngân(Hg)/% | .0002 | 0.0001 |
Nước Không hòa tan/% | .0001 | 0.0001 |
Kích thước (bột vượt qua sàng kiểm tra 0,5mm)/% | ≥95 | phù hợp |
Kích thước (hạt vượt qua sàng kiểm tra 2mm)/% | ≥90 | phù hợp |
Lưu ý: Khi người dùng có yêu cầu đặc biệt về độ mịn, được đàm phán bởi các bên cung và cầu |
Mục kiểm tra | Kết quả | |
Độ tinh khiết/% | ≥98 | 98.50 |
Mangan(Mn)/% | ≥31,8 | 32.14 |
Asen (As)/% | .0003 | 0.0002 |
Kim loại nặng (Pb)/% | .0005 | 0.0002 |
Cadimi(Đĩa CD)/% | .0010 | 0.0004 |
thủy ngân(Hg)/% | .0002 | 0.0001 |
Nước Không hòa tan/% | .0001 | 0.0001 |
Kích thước (bột vượt qua sàng kiểm tra 0,5mm)/% | ≥95 | phù hợp |
Kích thước (hạt vượt qua sàng kiểm tra 2mm)/% | ≥90 | phù hợp |
Lưu ý: Khi người dùng có yêu cầu đặc biệt về độ mịn, được đàm phán bởi các bên cung và cầu |
Lưu trữ sản phẩm: | Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. |
Bao bì sản phẩm: | Trọng lượng tịnh 25kg/1000kg/1200kg trong túi dệt bằng nhựa có lớp lót PE |
Đang tải: | 27MT/20FCL';25MT/20FCL' với pallet |
Vận chuyển: | Khoảng 1 - 2 tuần |
Lưu trữ sản phẩm: | Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. |
Bao bì sản phẩm: | Trọng lượng tịnh 25kg/1000kg/1200kg trong túi dệt bằng nhựa có lớp lót PE |
Đang tải: | 27MT/20FCL';25MT/20FCL' với pallet |
Vận chuyển: | Khoảng 1 - 2 tuần |
Câu hỏi 1: Làm thế nào để phát hiện hàm lượng mangan sunfat monohydrat cấp thức ăn trong thức ăn?
A1: Hàm lượng mangan sulphate monohydrat cấp thức ăn trong thức ăn có thể được phát hiện thông qua các phương pháp sau:
Phân tích hóa học: Sử dụng các kỹ thuật phân tích hóa học như Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hoặc Quang phổ huỳnh quang nguyên tử (AFS) để phân tích mẫu và xác định hàm lượng mangan sunfat monohydrat cấp thức ăn.
Sắc ký: Sử dụng các kỹ thuật sắc ký như Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để phân tích định lượng monohydrat mangan sunfat cấp thức ăn trong các mẫu.
quang phổ: Sử dụng các kỹ thuật quang phổ như Quang phổ hấp thụ tia cực tím (UV-Vis) để đo mẫu và xác định hàm lượng mangan sunfat monohydrat cấp thức ăn.
Câu hỏi 2: Thời điểm tối ưu để sử dụng mangan sunfat monohydrat loại thức ăn chăn nuôi là gì?
Câu trả lời 2: Thời điểm tối ưu để sử dụng mangan sulphate monohydrat cấp thức ăn phụ thuộc vào giai đoạn tăng trưởng, tình trạng sinh lý của vật nuôi và hàm lượng các chất dinh dưỡng khác trong thức ăn.Nói chung, thời gian sau đây có thể là tối ưu:
Thời kỳ tăng trưởng và sinh sản: Trong thời kỳ tăng trưởng và sinh sản, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai và cho con bú, động vật có thể có nhu cầu mangan tăng lên.Do đó, việc bổ sung lượng thích hợp mangan sulphate monohydrat cấp thức ăn trong các giai đoạn này có thể giúp duy trì sức khỏe cho sự tăng trưởng và sinh sản của vật nuôi.
Thời kỳ thiếu chất dinh dưỡng: Nếu thiếu mangan trong thức ăn hoặc động vật biểu hiện các triệu chứng thiếu mangan như bất thường về xương hoặc chậm phát triển, việc bổ sung mangan sulphate monohydrat cấp thức ăn có thể nhanh chóng khắc phục tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng và thúc đẩy tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh.
Tư vấn với bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng: Thời điểm sử dụng cuối cùng phải được xác định dựa trên các yếu tố như giống vật nuôi cụ thể, giai đoạn tăng trưởng và điều kiện chăn nuôi.Nên tìm lời khuyên từ bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng chuyên nghiệp trước khi bổ sung bất kỳ chất bổ sung dinh dưỡng nào.
Câu hỏi 1: Làm thế nào để phát hiện hàm lượng mangan sunfat monohydrat cấp thức ăn trong thức ăn?
A1: Hàm lượng mangan sulphate monohydrat cấp thức ăn trong thức ăn có thể được phát hiện thông qua các phương pháp sau:
Phân tích hóa học: Sử dụng các kỹ thuật phân tích hóa học như Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hoặc Quang phổ huỳnh quang nguyên tử (AFS) để phân tích mẫu và xác định hàm lượng mangan sunfat monohydrat cấp thức ăn.
Sắc ký: Sử dụng các kỹ thuật sắc ký như Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để phân tích định lượng monohydrat mangan sunfat cấp thức ăn trong các mẫu.
quang phổ: Sử dụng các kỹ thuật quang phổ như Quang phổ hấp thụ tia cực tím (UV-Vis) để đo mẫu và xác định hàm lượng mangan sunfat monohydrat cấp thức ăn.
Câu hỏi 2: Thời điểm tối ưu để sử dụng mangan sunfat monohydrat loại thức ăn chăn nuôi là gì?
Câu trả lời 2: Thời điểm tối ưu để sử dụng mangan sulphate monohydrat cấp thức ăn phụ thuộc vào giai đoạn tăng trưởng, tình trạng sinh lý của vật nuôi và hàm lượng các chất dinh dưỡng khác trong thức ăn.Nói chung, thời gian sau đây có thể là tối ưu:
Thời kỳ tăng trưởng và sinh sản: Trong thời kỳ tăng trưởng và sinh sản, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai và cho con bú, động vật có thể có nhu cầu mangan tăng lên.Do đó, việc bổ sung lượng thích hợp mangan sulphate monohydrat cấp thức ăn trong các giai đoạn này có thể giúp duy trì sức khỏe cho sự tăng trưởng và sinh sản của vật nuôi.
Thời kỳ thiếu chất dinh dưỡng: Nếu thiếu mangan trong thức ăn hoặc động vật biểu hiện các triệu chứng thiếu mangan như bất thường về xương hoặc chậm phát triển, việc bổ sung mangan sulphate monohydrat cấp thức ăn có thể nhanh chóng khắc phục tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng và thúc đẩy tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh.
Tư vấn với bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng: Thời điểm sử dụng cuối cùng phải được xác định dựa trên các yếu tố như giống vật nuôi cụ thể, giai đoạn tăng trưởng và điều kiện chăn nuôi.Nên tìm lời khuyên từ bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng chuyên nghiệp trước khi bổ sung bất kỳ chất bổ sung dinh dưỡng nào.