Tình trạng sẵn có: | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Màu sắc: Chất lỏng trong suốt, không màu, hơi vàng lục, nhớt, nhờn Mô hình bán hàng: bán buôn Đơn hàng tối thiểu: 10kg Thời hạn sử dụng: Ba năm khi được bảo quản đúng cách Đóng gói: Trọng lượng tịnh 25kg/thùng Bảo quản: dự trữ ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. | |||||||||
Xét nghiệm:96,5%~102,0%
POLIFAR
2936280000
Số CAS: | 59-02-9 | Vài cái tên khác: | Dl-Alpha-Tocopheryl Acetate 98% |
Công thức phân tử: | C29H50O2 | Số EINECS: | 218-197-9 |
Nguồn gốc: | Trung Quốc | Kiểu: | Vitamin |
Hiệu quả: | thúc đẩy tăng trưởng | Tên thương hiệu: | Polifar |
Số mô hình: | phụ gia thức ăn chăn nuôi | Vẻ bề ngoài: | dầu |
Hạn sử dụng: | 2 năm | MOQ: | 1000kg |
Vật mẫu: | Miễn phí, 500g |
【Hiệu suất sản phẩm】:
1. Dược phẩm - Vitamin E TPGS giúp tăng cường đáng kể khả năng hấp thu, sinh khả dụng và hiệu quả của các thành phần dược phẩm (API).
2. Thực phẩm bổ sung - Vitamin E TPGS được sử dụng để bào chế các chất bổ sung, đặc biệt là những chất được tạo ra để cải thiện sự hấp thu vitamin E và các chất dinh dưỡng và dược phẩm ưa mỡ khác.
3. Thực phẩm và đồ uống - Vitamin E TPGS có thể được sử dụng để bổ sung chất dinh dưỡng cho thực phẩm và đồ uống, đồ uống thể thao, nước và nước trái cây.
4. Chăm sóc cá nhân - TPGS đóng vai trò là chất nhũ hóa/tá dược không chứa ethanol, không gây dị ứng, không gây kích ứng trong các ứng dụng chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm.
5. Sản phẩm dinh dưỡng động vật - Vitamin E TPGS cung cấp vitamin E có khả năng hấp thụ cao và sinh khả dụng cho động vật không hấp thụ hiệu quả các dạng vitamin E truyền thống.
Số CAS: | 59-02-9 | Vài cái tên khác: | Dl-Alpha-Tocopheryl Acetate 98% |
Công thức phân tử: | C29H50O2 | Số EINECS: | 218-197-9 |
Nguồn gốc: | Trung Quốc | Kiểu: | Vitamin |
Hiệu quả: | thúc đẩy tăng trưởng | Tên thương hiệu: | Polifar |
Số mô hình: | phụ gia thức ăn chăn nuôi | Vẻ bề ngoài: | dầu |
Hạn sử dụng: | 2 năm | MOQ: | 1000kg |
Vật mẫu: | Miễn phí, 500g |
【Hiệu suất sản phẩm】:
1. Dược phẩm - Vitamin E TPGS giúp tăng cường đáng kể khả năng hấp thu, sinh khả dụng và hiệu quả của các thành phần dược phẩm (API).
2. Thực phẩm bổ sung - Vitamin E TPGS được sử dụng để bào chế các chất bổ sung, đặc biệt là những chất được tạo ra để cải thiện sự hấp thu vitamin E và các chất dinh dưỡng và dược phẩm ưa mỡ khác.
3. Thực phẩm và đồ uống - Vitamin E TPGS có thể được sử dụng để bổ sung chất dinh dưỡng cho thực phẩm và đồ uống, đồ uống thể thao, nước và nước trái cây.
4. Chăm sóc cá nhân - TPGS đóng vai trò là chất nhũ hóa/tá dược không chứa ethanol, không gây dị ứng, không gây kích ứng trong các ứng dụng chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm.
5. Sản phẩm dinh dưỡng động vật - Vitamin E TPGS cung cấp vitamin E có khả năng hấp thụ cao và sinh khả dụng cho động vật không hấp thụ hiệu quả các dạng vitamin E truyền thống.
Mục kiểm tra | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Rõ ràng, hơi không màu chất lỏng nhớt, màu vàng xanh, nhớt | phù hợp |
Xoay quang học | -0.01℃~+0,01℃ | phù hợp |
xét nghiệm | 96,5%~102,0% | 98,9% |
Kim loại nặng(Pb) | 2 mg/kg | <2 mg/kg |
Asen(As) | 1 mg/kg | <1 mg/kg |
Tạp chất A | .50,5% | <0,5% |
Tạp chất B | 1,5% | <1,5% |
Tạp chất C | .50,5% | <0,5% |
Tạp chất D và E | 1,0% | <0,1% |
Mục kiểm tra | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Rõ ràng, hơi không màu chất lỏng nhớt, màu vàng xanh, nhớt | phù hợp |
Xoay quang học | -0.01℃~+0,01℃ | phù hợp |
xét nghiệm | 96,5%~102,0% | 98,9% |
Kim loại nặng(Pb) | 2 mg/kg | <2 mg/kg |
Asen(As) | 1 mg/kg | <1 mg/kg |
Tạp chất A | .50,5% | <0,5% |
Tạp chất B | 1,5% | <1,5% |
Tạp chất C | .50,5% | <0,5% |
Tạp chất D và E | 1,0% | <0,1% |
Lưu trữ sản phẩm: | Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. |
Bao bì sản phẩm: | Net cân nặng Thép 20kg hoặc 900kg cái trống |
Vận chuyển: | Khoảng 1 - 2 tuần |
Lưu trữ sản phẩm: | Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh mưa, ẩm, nắng.Hãy cẩn thận để tránh làm hỏng túi, bảo quản tránh xa các chất độc hại. |
Bao bì sản phẩm: | Net cân nặng Thép 20kg hoặc 900kg cái trống |
Vận chuyển: | Khoảng 1 - 2 tuần |
Câu hỏi 1: Dầu Vitamin E Dl-alpha Tocopheryl Acetate là gì?
A1: Vitamin E Dl-alpha Tocopheryl Acetate Oil là một dạng tổng hợp của vitamin E, còn được gọi là DL-alpha Tocopheryl Acetate.Nó là một dạng axetat của vitamin E và thường được tìm thấy trong dung dịch dầu.
DL-alpha tocopherol acetate được sản xuất bằng cách este hóa DL-alpha tocopherol (dạng tổng hợp của vitamin E) và axit axetic.Nó là một dạng vitamin E tan trong dầu thường được sử dụng trong thực phẩm, thực phẩm bổ sung và mỹ phẩm.
Câu 2: Vai trò của Vitamin E Dl-alpha Tocopheryl Acetate Oil trong thực phẩm là gì?
A2: Dầu vitamin E acetate chủ yếu đóng vai trò chống oxy hóa, bảo vệ lipid, cải thiện mùi vị, duy trì giá trị dinh dưỡng và ngăn ngừa sự suy giảm chất lượng thực phẩm trong thực phẩm.Nó là một phụ gia thực phẩm được sử dụng phổ biến.
Câu hỏi 1: Dầu Vitamin E Dl-alpha Tocopheryl Acetate là gì?
A1: Vitamin E Dl-alpha Tocopheryl Acetate Oil là một dạng tổng hợp của vitamin E, còn được gọi là DL-alpha Tocopheryl Acetate.Nó là một dạng axetat của vitamin E và thường được tìm thấy trong dung dịch dầu.
DL-alpha tocopherol acetate được sản xuất bằng cách este hóa DL-alpha tocopherol (dạng tổng hợp của vitamin E) và axit axetic.Nó là một dạng vitamin E tan trong dầu thường được sử dụng trong thực phẩm, thực phẩm bổ sung và mỹ phẩm.
Câu 2: Vai trò của Vitamin E Dl-alpha Tocopheryl Acetate Oil trong thực phẩm là gì?
A2: Dầu vitamin E acetate chủ yếu đóng vai trò chống oxy hóa, bảo vệ lipid, cải thiện mùi vị, duy trì giá trị dinh dưỡng và ngăn ngừa sự suy giảm chất lượng thực phẩm trong thực phẩm.Nó là một phụ gia thực phẩm được sử dụng phổ biến.